Xe kéo tiếng Anh gọi là rickshaw
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe kéo có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Taxi tải: Taxi loading
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Documents against payment(D/P): nhờ thu trả ngay
- Documents agains acceptance (D/A): nhờ thu trả chậm
- Drafts: hối phiếu
- Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
- First original: bản gốc đầu tiên
- Field: trường (thông tin)
- Down payment = Advance = Deposit: tiền đặt cọc
- Discrepancy: bất đồng chứng từ
- Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
- Disclaimer: miễn trách
- Duplicate/ Triplicate/ Quadricate: hai / ba /bốn bản gốc như nhau
- Dispatch: gửi hàng
- Drawing: việc ký phát
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe kéo tiếng Anh là gì?.