Xưởng may gia công tiếng Anh gọi là garment factory
Hôm nay chúng tôi cung cấp đến bạn chủ đề về xưởng may, hãy cùng theo dõi tiếp bài viết dưới đây nhé.
- Cross seam point: Điểm ngã tư (đường may)
- Decorative zigzag stitch machine: Mũi may zigzag để trang trí
- Indented part: Vẹt kim
- Lockstitch: Mũi thắt nút
- Looper: Móc (vắt sổ)
- Needle gauge: Cự ly kim
- Needle hole: Lỗ kim
- Needle plate set: Mặt nguyệt
- Needle space: Cự ly kim
- Needle thread tension: Sức căng chỉ kim
- Needle-to-hook relationship: Quan hệ kim và mỏ ổ
- No of needle: Chỉ số kim
- No of thread: Số chỉ
- Overedge width: Bờ rộng vắt sổ
- Purl stitch: Mũi chỉ xương cá
- Available accessories: phụ liệu có sẵn
- Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế
- Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng may gia công tiếng Anh là gì?. Chúc các bạn học tập tốt với bài viết hôm nay nhé. Nếu bạn có nhu cầu chuyển nhà xưởng may thì liên hệ với https://chuyennhatrongoigiare.net/ để được tư vấn và cung cấp.