Xếp dỡ hàng hóa tiếng Anh gọi là Loading and unloading of goods
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xếp dỡ hàng hóa có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Semi- finished product (n): Bán thành phẩm
- Haft – way product (n): Bán sản phẩm
- Intermediate product (n): Sản phẩm trung gian
- Industrial product (n): Sản phẩm công nghiệp
- Secondary product (n): Sản phẩm phụ
- Substandard product (n): Phế phẩm
- Surplus product (n): Sản phẩm thặng dư
- End product (n): Sản phẩm cuối
- Part – processed product (n): Bán thành phẩm
- Competitive product (n): Mặt hàng cạnh tranh
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xếp dỡ hàng hóa tiếng Anh là gì?.