Xe tải thùng kín tiếng Anh gọi là box truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe tải thùng kín có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
- Elsewhere: thanh toán tại nơi khác
- Flight No: số chuyến bay
- Freight: cước
- Full container load(FCL): hàng nguyên container
- Full truck load(FTL): hàng giao nguyên xe tải
- Freight prepaid: cước phí trả trước
- Freight to collect: cước phí trả sau
- Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
- Frequency: tần suất số chuyến/tuần
- Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
- General purpose container (GP): cont bách hóa
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe tải thùng kín tiếng Anh là gì?.