Xe tải mui bạt tiếng Anh gọi là tarpaulin truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe tải mui bạt có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Taxi tải: Taxi loading
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
- Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
- Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
- Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
- Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
- Tire /tʌɪə/: lốp xe
- Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
- Hood /hʊd/: mui xe
- Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
- Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
- Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
- Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
- Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe tải mui bạt tiếng Anh là gì?.