Xe Tải Lạnh Tiếng Anh Là Gì?

0
1387

Xe tải lạnh tiếng Anh gọi là refrigerated trucks

Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe tải lạnh có thể bạn quan tâm:

  • Chuyển nhà: moving house
  • Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
  • Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
  • Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
  • Chuyển nhà trọn gói: package transfer
  • Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
  • Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
  • Cho thuê xe tải: truck rental
  • Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
  • F.a.s – Free alongside ship: Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.
  • F.o.b – Free on board: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
  • C.&F – cost & freight: Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
  • C.I.F – cost, insurance & freight: Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
  • Packing list: Phiếu đóng gói hàng
  • Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
  • Debit advice: Giấy báo nợ
  • Certificate (n): Giấy chứng nhận
  • Actual wages: Tiền lương thực tế
  • Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe tải lạnh tiếng Anh là gì?.