Xe cẩu bánh xích tiếng Anh gọi là the vehicle is on track
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe cẩu bánh xích có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
- Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
- Battery: ắc quy
- Bille: bi
- Bougie: bu-gi
- Brakes: phanh
- Braking System: Hệ thống phanh
- Clutch: chân côn
- Engine: động cơ
- Fan belt: dây đai kéo quạt
- Exhaust: khí xả
- Exhaust pipe: ống xả
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe cẩu bánh xích tiếng Anh là gì?.