Xe cần cẩu tiếng Anh gọi là cranes
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe cần cẩu có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
- Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
- street cleaner: xe quét đường
- tractor trailer: xe đầu kéo
- fuel truck: xe chở nhiên liệu
- snow plow: xe ủi tuyết
- garbage truck: xe chở rác
- lunch truck: xe phục vụ đồ ăn
- panel truck: xe giao hàng
- cement truck: xe trộn xi măng
- dump truck: xe đổ vật liệu
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe cần cẩu tiếng Anh là gì?.