Từ vựng côn trùng tiếng hàn

0
5391
từ vựng côn trùng tiếng hàn
Học từ vựng trong quá trình học tiếng Hàn Quốc đóng một vai trò rất quan trọng. Nếu bạn không có vốn từ vựng phong phú, thì dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt, ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là đã thành thạo tiếng Hàn. Chúng tôi xin chia sẻ đến bạn đọc ở bài viết dưới đây danh sách một số từ vựng tiếng Hàn về côn trùng !
  • 말벌류의 총칭: tò vò
  • 방아벌레: bổ củi
  • 매미: ve sầu
  • 빈대: con rệp
  • 진디: rệp cây
  • 애벌레: sâu (bướm)
  • 조개,조가비: ốc xà cừ
  • 민달팽이: ốc sên
  • 달팽이: ốc
  • 말벌: ong bắp cày
  • 벌,꿀벌: ong
  • 거미: nhện
  • 모기: muỗi
  • 파리: ruồi
  • 나무좀: mọt
  • 흰개미: mối
  • 개미: kiến
  • 고치: kén(tằm)
  • 회충: giun
  • 바퀴: gián
  • 귀뚜라미: dế
  • 메뚜기: châu chấu
  • 잠자리: chuồn chuồn
  • 나비: bươm bướm
  • 나방: sâu, bướm
  • 벼룩: bọ, rận
  • 풍뎅이의 일종: bọ hung
  • 무당벌레: bọ rùa
  • 사마귀: bọ ngựa
  • 전갈: bọ cạp
  • 풍뎅이: bọ cánh cứng
  • 진드기: con bọ chó
  • 곤충: côn trùng
  • 노린재: con bọ xít
  • 방아깨비: con cào cào
  • 무당벌레: con cánh cam
  • 고춧잠자리: chuồn chuồn ớt
  • 개똥벌레: con đom đóm
  • 하루살이: con thiêu thân
Hi vọng với danh sách từ vựng côn trùng tiếng Hàn trên đây, bạn đọc sẽ bổ sung thêm được một lượng từ vựng vào vốn tiếng Hàn của mình nhé!