Tiệc tân gia tiếng Anh gọi là housewarming party
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Tiệc tân gia có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Decoration /,dekə’rei∫n/: Đồ trang trí
- Entertainer: Người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc
- Goody bag /ˈgʊdi bæg/: Túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc
- Guest: Khách mời
- Gift /gift/: Quà
- Invitation /,invi’tei∫n/: Giấy mời
- Paper plate /ˈpeɪpə pleɪt/: Đĩa giấy
- Party hat /ˈpɑːti hæt/: Nón dự tiệc
- Party host: Người chủ tổ chức bữa tiệc
- Ribbon /’ribən/: Ruy băng
- Sparkler /’spɑ:klə/: Pháo sáng
- Thank you note /θæŋk juː nəʊt/: Thư cảm ơn
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Tiệc tân gia tiếng Anh là gì?.
Xem thêm: https://dichvudonnha.vn/dich-vu-chuyen-van-phong-tphcm