Tân gia tiếng Anh gọi là housewarming
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Tân gia có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
- Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
- Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
- Have an extension: mở rộng
- Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
- Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
- Re-plaster the ceiling: chát lại tường
- Build a patio: làm một loại sân ít dưới nhà
- Diy: tự làm
- Draw up plans: lập kế hoạch
- Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể tại được
- Knock down a wall: đập cất một bức tường
- Rewire the house: lắp mới đường dây điện
- Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Tân gia tiếng Anh là gì?.
Xem thêm: https://dichvudonnha.vn/dich-vu-chuyen-van-phong-tphcm