Sắp Xếp Đồ Đạc Tiếng Anh Là Gì?

0
2361

Sắp xếp đồ đạc tiếng Anh gọi là arrange furnitures

Hôm nay chúng tôi cung cấp đến bạn chủ đề về đồ đạc trong nhà, hãy cùng theo dõi tiếp bài viết dưới đây nhé.

  • Alarm clock /əˈlɑːrm ˌklɑːk/: đồng hồ báo thức
  • Bathroom scales /ˈbæθ.ruːm skeɪl/: cân sức khỏe
  • Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
  • CD player: máy chạy CD
  • DVD player: máy chạy DVD
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: Máy rửa bát
  • Electric fire /ɪˌlek.trɪk ˈhiː.t̬ɚ/: lò sưởi điện
  • Games console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/: máy chơi điện tử
  • Gas fire /ˌɡæs ˈfaɪr/: lò sưởi ga
  • Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
  • Iron /aɪrn/: bàn là
  • Lamp /læmp/: đèn bàn
  • Radiator /ˈreɪ.di.eɪ.tər/: lò sưởi

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Sắp xếp đồ đạc tiếng Anh là gì?. Chúc các bạn học tập tốt với bài viết hôm nay nhé. Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển đồ đạc hãy liên hệ với https://taxitai.org để được cung cấp tất tần tật dịch vụ.