Quản lý kho tiếng Anh gọi là inventory management
Hôm nay chúng tôi cung cấp đến bạn chủ đề về việc chuyển dọn kho, hãy cùng theo dõi tiếp bài viết dưới đây nhé.
- Post goods receipt /poʊst//ɡʊdz/ /rɪˈsiːt/ (v): nhập hàng lên hệ thống
- Cost /kɔːst/ (n): chi phí
- Maintenance cost /ˈmeɪntənəns/ /kɔːst/ (n): chi phí bảo dưỡng
- Warranty cost /ˈwɔːrənti/ /kɔːst/ (n): chi phí bảo hành
- DET (detention) /dɪˈtenʃn/ (n): phí lưu kho
- DEM (demurrage) /dɪˈmɝː.ɪdʒ/ (n): phí lưu bãi
- Waybill /’weɪb ɪl/ (n): vận đơn
- Material /məˈtɪriəl/ (n): nguyên vật liệu
- Goods /ɡʊdz/ (n): hàng hóa
- Cargo /ˈkɑːrɡoʊ/ (n): hàng hóa ( trên tàu)
- Order /ˈɔːrdər/ (n): đơn hàng
- Contract /ˈkɑːntrækt/ (n): hợp đồng
- Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n): thiết bị
- Warehouse card /ˈwerhaʊs/ /kɑːrd/ (n): thẻ kho
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Quản lý kho tiếng Anh là gì?. Chúc các bạn học tập tốt với bài viết hôm nay nhé. Tìm hiểu quy trình chuyển kho xưởng tại: https://taxitai.org/