Đầu xe tải tiếng Anh gọi là truck head
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Đầu xe tải có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Taxi tải: Taxi loading
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Battery: ắc quy
- Brakes: phanh
- Clutch: chân côn
- Engine: động cơ
- Fan belt: dây đai kéo quạt
- Exhaust: khí xả
- Exhaust pipe: ống xả
- Gear box: hộp số
- Ignition: đề máy
- Radiator: lò sưởi
- Chambre à air: buồng chứa không khí
- Code: đèn cốt
- Phare: đèn pha xe
- Signal: đèn xi-nhan
- Courroire: dây cu-roa
- Cylindree: dung tích xy-lanh
- Démarreur: cái đề khởi động máy
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Đầu xe tải tiếng Anh là gì?.
Xem thêm: https://dichvudonnha.vn/dich-vu-chuyen-van-phong-tphcm