Cước vận chuyển tiếng Anh gọi là freight
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Cước vận chuyển có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
- Forklift: xe nâng
- Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
- Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
- Free in (FI): miễn xếp
- Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
- Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
- Free of charge (FOC)
- Free of charge (FOC): hàng miễn phí
- Free out (FO): miễn dỡ
- Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
- Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
- Freight note: ghi chú cước
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Cước vận chuyển tiếng Anh là gì?.