Cấm tải tiếng Anh gọi là Truck Prohibition
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Cấm tải có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
- Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
- Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
- Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
- Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
- Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
- Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
- Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
- Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
- Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
- Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
- Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Cấm tải tiếng Anh là gì?.