Cấm đậu xe tiếng Anh gọi là no parking
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Cấm đậu xe có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
- Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
- ring road: đường vành đai
- petrol station: trạm bơm xăng
- kerb: mép vỉa hè
- road sign: biển chỉ đường
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- fork: ngã ba
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- one-way street: đường một chiều
- T-junction: ngã ba
- roundabout: bùng binh
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Cấm đậu xe tiếng Anh là gì?.