Bằng lái xe tiếng Anh gọi là license
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Bằng lái xe có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- accident: tai nạn
- breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- car park: bãi đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- driving licence: bằng lái xe
- reverse gear: số lùi
- learner driver: người tập lái
- passenger: hành khách
- to stall: làm chết máy
- tyre pressure: áp suất lốp
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Bằng lái xe tiếng Anh là gì?.